Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.490 | 22.100 | 8.610 |
Chứng Khoán | 35.000 | 36.100 | 1.100 |
Trái Phiếu | 48.280 | 48.510 | 0.230 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 3.110 | 3.150 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.006 | 16.287 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.716 | 2.471 |
Giá trên doanh thu | 1.300 | 1.793 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.959 | 10.424 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.495 | 2.567 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.072 | 10.663 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.570 | 16.738 |
Công nghệ | 20.410 | 21.035 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.960 | 11.160 |
Công Nghiệp | 12.580 | 11.630 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.390 | 12.091 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.290 | 7.279 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.430 | 7.095 |
Bất Động Sản | 5.350 | 4.019 |
Năng lượng | 4.540 | 3.618 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.970 | 5.061 |
Tiện ích | 0.510 | 3.438 |
Số vị thế mua: 163
Số vị thế bán: 60
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Central Bank Of Iceland 0.05% | IS0000028249 | 5.94 | - | - | |
First Private Aktien Global C | DE000A0KFRV6 | 5.01 | 149.850 | +0.03% | |
Iceland (Republic Of) 0.065% | IS0000020386 | 3.99 | - | - | |
Municipality Finance plc 0.03% | XS2590268814 | 3.76 | - | - | |
Austria (Republic of) 0% | AT0000A3FS39 | 3.65 | - | - | |
Slovak (Republic of) 0.0075% | SK4120015173 | 3.33 | - | - | |
First Private Systematic Merger Op EUR S | DE000A0Q95G3 | 3.25 | - | - | |
Swedish Export Credit Corporation 0.02% | XS2491737461 | 2.44 | - | - | |
United States Treasury Bonds 0.01% | - | 2.38 | - | - | |
Korea (Republic Of) 0% | XS2376820259 | 2.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
First Private Europa Aktien ULM A | 218.1M | 9.80 | 1.37 | 4.52 | ||
First Private Europa Aktien ULM B | 218.1M | 10.13 | 1.78 | 4.85 | ||
First Private Euro Dividenden STAUb | 149.29M | 5.66 | 2.71 | 6.27 | ||
First Private Euro Dividenden STAUF | 149.29M | 5.01 | 2.00 | 5.55 | ||
First Private Wealth A | 82.19M | 4.08 | 2.10 | 2.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét