
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 25.280 | 27.250 | 1.970 |
Chứng Khoán | 73.790 | 73.790 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.740 | 0.740 | 0.000 |
Khác | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.841 | 12.539 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.199 | 1.874 |
Giá trên doanh thu | 1.542 | 1.688 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.417 | 7.124 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.315 | 3.011 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 18.785 | 11.333 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.150 | 22.342 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.900 | 23.928 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.840 | 16.434 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.200 | 10.355 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.320 | 6.477 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.950 | 4.558 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.200 | 3.843 |
Công Nghiệp | 7.070 | 6.678 |
Năng lượng | 2.680 | 3.661 |
Tiện ích | 1.970 | 2.301 |
Bất Động Sản | 1.730 | 2.589 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GS India Equity Portfolio I Acc | LU0333811072 | 14.74 | 48.910 | +1.30% | |
Franklin India Fund I acc USD | LU0231204701 | 11.58 | 84.240 | +1.59% | |
Invesco Funds - Invesco Greater China Equity Fund | LU0955862528 | 10.42 | 17.790 | -0.39% | |
Schroder International Selection Fund China Opport | LU0244355391 | 9.90 | 419.139 | -0.68% | |
Fidelity Funds - Greater China Fund Y-Acc-USD | LU0346391161 | 9.78 | 27.060 | -0.81% | |
BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Brazil Eq | IE00B23S7N66 | 8.64 | 1.408 | +1.03% | |
Schroder International Selection Fund Taiwanese Eq | LU0270815920 | 7.93 | 44.310 | -0.29% | |
UBS Lux Equity Fund - China Opportunity USD I-A1-a | LU1017642064 | 6.97 | 198.570 | +0.66% | |
JPM Brazil Equity I (acc) USD | LU0318936662 | 5.56 | - | - | |
Amundi MSCI India II UCITS EUR Acc | FR0010361683 | 5.37 | 29.30 | +1.74% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fideuram Bilanciato | 81.45M | 5.62 | 5.69 | 2.22 | ||
Fideuram Master Selection Equity US | 65.84M | -12.13 | 4.50 | 7.59 | ||
Fideuram Master Selection Equity em | 49.35M | -7.83 | -2.83 | 0.20 | ||
Fideuram Master Selection Balanced | 42.41M | -3.73 | 1.21 | 1.76 | ||
Fideuram Italia | 38.68M | 20.82 | 20.77 | 10.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét