Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.83 | 110.07 | 9.24 |
Chuyển Đổi | 0.74 | 0.74 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 37.26 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.54 | 1.15 |
Giá trên doanh thu | 0.11 | 0.72 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 26.27 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.25 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 10.67 |
Số vị thế mua: 205
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long Gilt Future June 24 | GB00KKWBC053 | 11.82 | - | - | |
Metrocentre Finance Plc 8.75% | XS0994934965 | 2.51 | - | - | |
HSBC Capital Funding (Sterling 1) L.P. 5.844% | XS0179407910 | 1.91 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future June 24 | - | 1.55 | - | - | |
Euro Bund Future Mar 24 | DE000C7X7UK8 | 1.51 | - | - | |
Dignity Finance Plc 3.5456% | XS1115295823 | 1.44 | - | - | |
Newday Bondco PLC 13.25% | XS2558411224 | 1.37 | - | - | |
Peel Land and Property Investments PLC 8.375% | GB0006783558 | 1.36 | - | - | |
Roadster Finance DAC 2.375% | XS1732478265 | 1.18 | - | - | |
Channel Link Enterprises Finance PLC 3.043% | XS1620778131 | 1.11 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Institutional UK Aggregate | 343.67M | -1.89 | -5.81 | 1.95 | ||
Fidelity Institutional UK Long Cora | 381.12M | -4.27 | -8.36 | 2.42 | ||
Fidelity Institutional UK Long Corp | 26.2M | -4.29 | -8.24 | 2.48 | ||
Fidelity Strategic Bond Fund Net Y | 172.82M | -1.00 | -3.44 | 1.78 | ||
Fidelity Extra Income Net Y | 178.78M | 1.21 | -1.61 | 3.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét