Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.610 | 16.980 | 10.370 |
Chứng Khoán | 26.000 | 26.000 | 0.000 |
Trái Phiếu | 64.830 | 68.480 | 3.650 |
Chuyển Đổi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 2.190 | 2.200 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.436 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.951 | 2.186 |
Giá trên doanh thu | 1.433 | 1.526 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.187 | 9.480 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.471 | 2.985 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.316 | 10.523 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.470 | 17.207 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.960 | 16.989 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.940 | 10.715 |
Công Nghiệp | 10.510 | 14.961 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.990 | 7.429 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.060 | 6.076 |
Năng lượng | 5.300 | 4.665 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.270 | 6.272 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.150 | 12.430 |
Tiện ích | 3.890 | 4.704 |
Bất Động Sản | 1.460 | 3.028 |
Số vị thế mua: 53
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - Flexible Fixed Income BC EUR | LU0915360647 | 10.40 | - | - | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 6.42 | 108.340 | -0.01% | |
Belgium (Kingdom Of) 0.2% | BE0000339482 | 5.88 | - | - | |
Republic of Finland 1.62% | FI4000047089 | 5.63 | - | - | |
AXAIMFIIS Europe Short Dur HY Z Dis EUR | LU0997545917 | 5.35 | - | - | |
SEB Danish Mortgage Bond UC EUR | LU1726278622 | 5.00 | - | - | |
BSF Fixed Income Strategies D4 EUR | LU1090193134 | 4.02 | - | - | |
OMV AG 1.75% | XS0996734868 | 3.89 | - | - | |
Ireland (Republic Of) 0.8% | IE00BJ38CQ36 | 3.36 | - | - | |
SKY Harbor Global - US SD HY C EURH Inc | LU1134536728 | 3.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Phaidros Funds Balanced C | 1.76B | 8.22 | 2.33 | 6.74 | ||
Phaidros Funds Balanced A | 1.76B | 7.67 | 1.69 | 6.08 | ||
Phaidros Funds Balanced B | 1.76B | 8.23 | 2.50 | 7.03 | ||
Phaidros Funds Balanced D | 1.76B | 7.66 | 1.69 | 6.15 | ||
Phaidros Funds Balanced E | 1.76B | 8.20 | 2.31 | 6.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét