Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 6.340 | 6.340 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 94.240 | 94.240 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Chính phủ | 50.368 | 46.724 |
| Doanh Nghiệp | 33.132 | 31.151 |
| Giấy Tờ Có Giá | 13.692 | 5.276 |
| Tiền mặt | 2.227 | 4.752 |
| Đô thị | 0.213 | 0.213 |
Số vị thế mua: 393
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Canada (Government of) | - | 4.12 | - | - | |
| China (People's Republic Of) 1.43% | CND10008S8G8 | 2.27 | - | - | |
| Federal National Mortgage Association 3% | - | 2.19 | - | - | |
| Canada (Government of) 2.75% | - | 2.01 | - | - | |
| China (People's Republic Of) 2.88% | CND100063XD1 | 1.88 | - | - | |
| Japan (Government Of) 0.3% | JP1201711L13 | 1.79 | - | - | |
| Greece 3.625 15-Jun-2035 | GR0124041758 | 1.74 | 103.490 | 0.00% | |
| United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4% | GB00BPSNBF73 | 1.72 | - | - | |
| Btp Tf 1,45% Mz36 Eur | IT0005402117 | 1.62 | 83.210 | -0.07% | |
| Korea (Republic Of) 1.375% | KR103502GA67 | 1.56 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Excel High Income Series Fund F | 68.99M | 4.29 | 9.49 | 2.89 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét