
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 18.310 | 25.780 | 7.470 |
Trái Phiếu | 86.300 | 86.300 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.880 | 0.880 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 7.740 | 7.740 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.807 | 16.482 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.870 | 2.498 |
Giá trên doanh thu | 1.347 | 1.866 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.472 | 10.146 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.577 | 2.427 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.023 | 11.132 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.250 | 19.397 |
Công Nghiệp | 18.080 | 12.173 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.670 | 12.000 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.330 | 16.054 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.550 | 11.590 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.350 | 7.463 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.120 | 7.206 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.820 | 6.997 |
Bất Động Sản | 2.480 | 2.767 |
Năng lượng | 1.840 | 5.749 |
Tiện ích | 1.520 | 3.162 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Evli Euro Liquidity B | FI0008804463 | 28.78 | 27.887 | -0.02% | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 24.61 | - | - | |
Evli Short Corporate Bond B | FI0008800511 | 22.50 | 31.909 | -0.14% | |
iShares Emerging Markets Government Bond Index Fun | LU1373035663 | 12.11 | 102.640 | -1.26% | |
Stoxx Europe 600 Future June 25 | DE000C6ZNPD5 | 10.62 | - | - | |
Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 7.74 | 90.68 | -1.18% | |
iShares MSCI Japan UCITS Dist | IE00B02KXH56 | 5.70 | 1,288.50 | +2.40% | |
BGF European High Yield Bond Z2 EUR | LU2099034311 | 5.11 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future June 25 | - | 4.31 | - | - | |
Evli Nordic Corporate Bond B | FI0008811997 | 3.92 | 153.384 | -0.13% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Evli Finland Select B | 424.01M | 5.67 | -0.96 | 6.37 | ||
Evli Finland Select A | 424.01M | 5.67 | -0.96 | 6.37 | ||
Evli Europe IB | 422.85M | 3.59 | 4.01 | 4.93 | ||
Evli Europe A | 422.85M | 3.44 | 3.39 | 4.40 | ||
Evli Europe B | 422.85M | 3.44 | 3.39 | 4.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét