
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 118.840 | 138.050 | 19.210 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 105.736 | 43.658 |
Tiền mặt | -18.852 | 11.059 |
Phái sinh | 5.790 | 13.669 |
Doanh Nghiệp | 7.326 | 35.212 |
Số vị thế mua: 232
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany 2.5 15-Feb-2035 | DE000BU2Z049 | 28.43 | 100.260 | -0.16% | |
Germany 2.6 15-Aug-2034 | DE000BU2Z031 | 22.38 | 101.480 | +0.18% | |
Euro Bund Future Mar 25 | DE000F01NAD9 | 15.12 | - | - | |
Euro Bobl Future Mar 25 | DE000F01NAE7 | 14.63 | - | - | |
Spain 3.15 30-Apr-2035 | ES0000012O67 | 13.79 | 100.610 | +0.77% | |
Germany 2.5 11-Oct-2029 | DE000BU25034 | 7.30 | 102.360 | 0.00% | |
United States Treasury Bonds 4.5% | - | 3.36 | - | - | |
Exxon Mobil Corp. 1.408% | XS2196324011 | 1.75 | - | - | |
Morgan Stanley 2.95% | XS2446386430 | 1.55 | - | - | |
TotalEnergies SE 2.125% | XS2290960876 | 1.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0840140288 | 8.53M | 1.03 | 4.45 | 3.50 | ||
LU0718468068 | 58.46M | 0.76 | 3.39 | 2.47 | ||
LU0110060430 | 191.24M | 0.92 | 3.92 | 2.98 | ||
LU0936577567 | 17.08M | 1.04 | 4.45 | 3.50 | ||
US High Yield Fund A DIST EUR | 36.14M | -3.83 | 4.22 | 3.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét