Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 115.270 | 119.170 | 3.900 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 65.436 | 34.444 |
Chính phủ | 46.938 | 45.441 |
Phái sinh | 2.903 | 13.875 |
Tiền mặt | -15.294 | 12.083 |
Số vị thế mua: 255
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany 2.6 15-Aug-2033 | DE000BU2Z015 | 26.69 | 100.910 | -0.11% | |
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 18.60 | - | - | |
ASR Nederland N.V. 7% | XS2554581830 | 3.21 | - | - | |
Germany 2.1 12-Apr-2029 | DE000BU25026 | 2.61 | 99.390 | +0.05% | |
Prologis International Funding II SA 3.125% | XS2485265214 | 2.25 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 5.75% | XS2626699982 | 2.12 | - | - | |
National Grid PLC 4.275% | XS2576067081 | 2.08 | - | - | |
McDonald's Corporation 4.25% | XS2595417945 | 2.06 | - | - | |
Barclays PLC 4.506% | XS2739054489 | 2.00 | - | - | |
NN Group N.V. 6% | XS2616652637 | 1.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
US High Yield Fund A Acc EUR | 89.91M | 11.48 | 4.85 | 5.78 | ||
US High Yield Fund A DIST EUR | 39.72M | 11.46 | 4.84 | 5.76 | ||
US High Yield Fund Y DIST EUR | 2.4M | 11.97 | 5.38 | 6.34 | ||
LU0337581549 | 79.75M | 4.73 | 0.43 | 2.18 | ||
LU0936577567 | 16.96M | 7.89 | 2.43 | 3.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét