Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.010 | 28.630 | 18.620 |
Chứng Khoán | 41.100 | 64.130 | 23.030 |
Trái Phiếu | 44.820 | 47.860 | 3.040 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 3.900 | 4.000 | 0.100 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.751 | 16.751 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.325 | 2.526 |
Giá trên doanh thu | 1.791 | 1.838 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.015 | 10.670 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.553 | 2.453 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.126 | 11.305 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.240 | 20.408 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.110 | 15.405 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.460 | 12.924 |
Công Nghiệp | 13.330 | 11.807 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.150 | 10.677 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.780 | 6.772 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.910 | 5.157 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.580 | 7.554 |
Tiện ích | 3.460 | 3.560 |
Năng lượng | 3.010 | 4.060 |
Bất Động Sản | 2.970 | 3.953 |
Số vị thế mua: 99
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Germany 2.5 19-Mar-2026 | DE000BU22049 | 12.95 | 100.340 | 0.00% | |
Opz Tyz4c 113 | - | 6.43 | - | - | |
Eurizon Top European Research Z EUR Acc | LU1393924268 | 5.79 | - | - | |
Eurizon Equity USA Z Acc | LU1341631270 | 5.64 | - | - | |
E-mini Nasdaq 100 Future Dec 24 | - | 5.28 | - | - | |
Eurizon Fund - Equity North America LTE Class Unit | LU0335977970 | 3.85 | 390.630 | +0.68% | |
UBS plc CMCI Composite SF USD | IE00B53H0131 | 3.20 | 104.44 | 0.00% | |
Eurizon Sustainable Multiasset Z EUR Acc | LU2215042834 | 2.69 | - | - | |
SSgA SPDR S&P 400 US Mid Cap | IE00B4YBJ215 | 2.55 | 100.49 | +1.98% | |
Eurizon Eq Europe LTE Z Acc | LU0335977384 | 2.44 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurizon Azioni Internazionali | 2.44B | 16.88 | 7.54 | 9.67 | ||
Eurizon Diversificato Etico | 2.14B | 2.21 | -0.53 | 1.37 | ||
Eurizon Azionario Internazionale Et | 1.12B | 12.10 | 3.43 | 9.05 | ||
Eurizon Azioni America | 866.38M | 21.52 | 9.36 | 11.78 | ||
IT0005241614 | 853.98M | 7.55 | 2.52 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét