Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1036 | 1013 | 1067 | 1028 | 1088 | - |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 3.59% | 1.3% | 6.68% | 0.93% | 1.7% | - |
Vị trí trên danh mục | 154 | 83 | 63 | 283 | 32 | - |
% trong Danh mục | 24 | 13 | 11 | 50 | 6 | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS Valor P | 161.69M | 2.81 | 1.06 | -0.05 | ||
ES0180942007 | 161.69M | 2.98 | 1.29 | 0.20 | ||
UBS Corto Plazo Euro FI | 68.94M | 3.39 | 0.69 | 1.99 | ||
ES0176929018 | 21.92M | 2.68 | - | - | ||
UBS Bonos Gestion Activa FI | 11.62M | 10.51 | 1.71 | 0.25 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0138986007 | 2.52B | 3.49 | 1.20 | - | ||
Eurovalor Renta Fija Corto FI | 2.52B | 2.78 | 0.60 | 0.13 | ||
Mutuafondo D FI | 1.99B | 4.12 | 1.53 | 1.07 | ||
Mutuafondo A FI | 1.99B | 4.17 | 1.78 | 1.37 | ||
Kutxabank RF Carteras FI | 1.55B | 3.01 | 1.90 | 0.34 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligaciones Tf 1,95% Ap26 Eur | ES00000127Z9 | 4.87 | 99.70 | +0.08% | |
Raiffeisen Bank International AG 5.75% | XS2547936984 | 1.81 | - | - | |
Stellantis N.V 2% | FR0013323326 | 1.80 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA 3.5% | XS1562614831 | 1.68 | - | - | |
Aareal Bank AG 4.5% | DE000AAR0355 | 1.66 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Mua Mạnh | MUA | MUA |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua | Mua |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét