
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.780 | 9.140 | 6.360 |
Trái Phiếu | 94.960 | 94.960 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.780 | 0.780 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.490 | 1.490 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 82.340 | 48.828 |
Chính phủ | 14.840 | 32.397 |
Phái sinh | 6.364 | 12.075 |
Tiền mặt | -4.321 | 13.411 |
Số vị thế mua: 143
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain (Kingdom of) 1.75% | ES0L02604103 | 11.18 | - | - | |
NE Property B.V. 4.25% | XS2910502470 | 1.07 | - | - | |
Raiffeisen Bank International AG 5.75% | XS2547936984 | 1.02 | - | - | |
Societatea National De Gaze N Romgaz Sa 4.75% | XS2914558593 | 0.98 | - | - | |
TAMOJL 6.875 15-Nov-2026 | XS2010037682 | 0.98 | 102.90 | +0.01% | |
Erste & Steiermarkische Bank Dionicko Drustvo 4.875% | AT0000A39UM6 | 0.98 | - | - | |
Credit Mutuel Arkea 4.81% | FR001400PZV0 | 0.97 | - | - | |
Credit Andorra SA (Andorra) 7.5% | XS2833374486 | 0.96 | - | - | |
RCI Banque S.A. 4.75% | FR001400B1L7 | 0.96 | - | - | |
PVH Corp. 4.125% | XS2801962155 | 0.95 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS Valor P | 149.76M | 1.53 | 2.56 | 0.19 | ||
ES0180942007 | 149.76M | 1.68 | 2.79 | 0.20 | ||
UBS Corto Plazo Euro FI | 115.01M | 2.83 | 5.61 | 2.38 | ||
UBS Bonos Gestion Activa FI | 12.85M | 8.54 | 10.38 | 1.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét