Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.370 | 34.840 | 24.470 |
Chứng Khoán | 34.830 | 34.830 | 0.000 |
Trái Phiếu | 48.110 | 56.540 | 8.430 |
Chuyển Đổi | 0.750 | 0.750 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 5.830 | 7.250 | 1.420 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.163 | 16.753 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.311 | 2.567 |
Giá trên doanh thu | 2.365 | 1.878 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.416 | 10.838 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.870 | 2.433 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.763 | 10.844 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.220 | 21.078 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.140 | 15.873 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.050 | 12.341 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.650 | 10.861 |
Công Nghiệp | 10.440 | 11.782 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.340 | 7.003 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.510 | 7.309 |
Bất Động Sản | 3.330 | 4.030 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.620 | 4.967 |
Năng lượng | 2.340 | 3.935 |
Tiện ích | 1.360 | 3.440 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cleome Index World Equities I EUR Acc | LU1292954903 | 12.33 | 4,311.330 | -1.11% | |
SPDR S&P 500 ESG Screened UCITS | IE00BH4GPZ28 | 7.20 | 41.06 | +1.56% | |
Mirova Euro Green And Sustainable Bond Fund I/A EU | LU0914734537 | 5.69 | 11,446.810 | -0.12% | |
MS INVF Calvert Sust Euro Strat Bd Z | LU2198663721 | 5.59 | - | - | |
Schroder ISF Sust EURO Crdt C Acc EUR | LU2080995587 | 5.59 | - | - | |
Candriam Bonds Euro Government Class I EUR Cap | LU0156671926 | 5.49 | 2,401.950 | -0.13% | |
Mutuafondo L FI | ES0165237019 | 4.74 | - | - | |
PIMCO GIS Global Bond ESG Instl EURH Acc | IE00BYXVX196 | 4.74 | - | - | |
AXAWF Glb Rspnb Aggt I Cap EUR | LU0255028333 | 4.65 | - | - | |
Wellington Glbl Impact Bond EUR S AcH | IE00BJ321919 | 4.65 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mistral Cartera Equilibrada R FI | 201.02M | 11.21 | 1.26 | 2.83 | ||
Mistral Cartera Equilibrada I FI | 201.02M | 12.05 | 2.02 | - | ||
Boreas Cartera Activa I | 173.12M | 18.30 | 4.54 | - | ||
Boreas Cartera Activa R FI | 173.12M | 17.59 | 3.92 | 5.81 | ||
Harmatan Cartera Conservadora FI | 44.9M | 7.35 | 0.93 | 0.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét