![Điểm danh loạt cơ chế đặc thù điện hạt nhân Ninh Thuận](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/picb7315d0dd370181e6c84ab19c74708da.png)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.940 | 17.570 | 0.630 |
Chứng Khoán | 82.180 | 82.210 | 0.030 |
Trái Phiếu | 0.010 | 0.020 | 0.010 |
Khác | 0.880 | 0.880 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.313 | 23.630 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.826 | 4.816 |
Giá trên doanh thu | 2.395 | 3.605 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.706 | 16.578 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.507 | 1.231 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.924 | 12.359 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 30.640 | 28.978 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.300 | 12.637 |
Công Nghiệp | 13.150 | 11.897 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.320 | 14.542 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.750 | 14.132 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.360 | 9.087 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.810 | 6.353 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.190 | 3.637 |
Tiện ích | 1.690 | 2.303 |
Năng lượng | 1.560 | 2.608 |
Bất Động Sản | 1.220 | 1.766 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Echiquier Space K | LU2466449001 | 9.57 | - | - | |
Amundi MSCI Wld Climt Trnstn CTB IE | LU1437020909 | 8.48 | - | - | |
RobecoSAM QI Global Sustainable Equities I € | LU1036586912 | 8.30 | 351.540 | +0.58% | |
G Fund World (R) Evolutions IC EUR | LU1897556350 | 7.82 | 2,671.650 | +0.99% | |
DWS Invest Artificial Intelligence TFC | LU1863263858 | 7.34 | 269.960 | -0.40% | |
Nordea 1 - Glb Diversity Enggmnt BI EUR | LU1939215312 | 6.71 | - | - | |
Cleome Index World Equities I EUR Acc | LU1292954903 | 6.71 | 4,380.400 | +0.66% | |
Eurizon Equity Wld ESG Ldrs LTE Z EURAcc | LU2215043998 | 6.37 | - | - | |
Future on MSCI EURO Index Future | - | 6.37 | - | - | |
Spotify Tech | LU1778762911 | 0.96 | 638.18 | -1.56% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mistral Cartera Equilibrada R FI | 200.8M | 1.45 | 2.83 | 2.69 | ||
Mistral Cartera Equilibrada I FI | 200.8M | 1.69 | 3.67 | - | ||
Boreas Cartera Activa R FI | 173.88M | 2.51 | 6.40 | 5.67 | ||
Boreas Cartera Activa I | 173.88M | 2.56 | 7.04 | - | ||
ES0180709000 | 50.06M | 0.98 | 1.88 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét