Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1034 | 1012 | 1038 | - | - | - |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 3.45% | 1.24% | 3.75% | - | - | - |
Vị trí trên danh mục | - | - | - | - | - | - |
% trong Danh mục | - | - | - | - | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rural Mixto Internacional 25 FI | 643.73M | 9.05 | 3.50 | 1.81 | ||
Gescooperativo Gestion Moderado FI | 601.42M | 8.39 | 2.38 | - | ||
ES0174215006 | 401.04M | 4.98 | 1.06 | - | ||
Rural Mixto Internacional 15 FI | 400.22M | 6.78 | 2.55 | 0.79 | ||
Rural Mixto 15 FI | 382.26M | 3.18 | 1.36 | 0.43 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurovalor Garantizado Rentas 5 FI | 236.31M | 2.54 | 1.28 | - | ||
Sabadell Garantoa Extra 25 FI | 127.88M | 3.20 | 0.55 | - | ||
Santander Garantizado 2025 FI | 137.37M | 2.98 | 0.58 | - | ||
Bankia Garantizado Creciente 2024 | 93.93M | 2.57 | -0.47 | 0.95 | ||
Sabadell Garantoa Fija 11 FI | 112.04M | 2.63 | -0.73 | 0.09 |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Bán | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét