
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.550 | 1.670 | 0.120 |
Trái Phiếu | 98.450 | 98.450 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 93.724 | 70.636 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.729 | 13.121 |
Tiền mặt | 1.547 | 34.872 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tây Ban Nha 15N | ES00000123C7 | 9.24 | 3.762 | +0.19% | |
Spain 2.8 31-May-2026 | ES0000012L29 | 8.17 | 100.641 | -0.03% | |
NRW Bank 0.625% | DE000NWB17G1 | 6.75 | - | - | |
Instituto de Credito Oficial 3.05% | XS2586947082 | 6.48 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,45% Ot27 Eur | ES0000012A89 | 6.24 | 97.78 | +0.09% | |
Kreditanstalt Fuer Wiederaufbau 2.375% | DE000A351Y94 | 5.78 | - | - | |
Kreditanstalt Fuer Wiederaufbau 1.25% | DE000A3MQVV5 | 5.61 | - | - | |
Kreditanstalt Fuer Wiederaufbau 2.57949% | DE000A2TSTU4 | 5.49 | - | - | |
Instituto de Credito Oficial 1.3% | XS2487056041 | 5.23 | - | - | |
Fondo de Titulizacion del Deficit del Sistema Electrico, FTA 0.01% | ES0378641353 | 3.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rural Mixto Internacional 25 FI | 685.52M | 1.07 | 4.57 | 1.58 | ||
Gescooperativo Gestion Moderado FI | 581.48M | 1.09 | 3.62 | - | ||
Rural Mixto Internacional 15 FI | 446.49M | 0.83 | 3.39 | 0.95 | ||
ES0174215006 | 384.82M | 0.70 | 1.84 | - | ||
Rural Mixto 15 FI | 386.61M | 1.82 | 2.24 | 0.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét