Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 32.360 | 36.190 | 3.830 |
Trái Phiếu | 61.470 | 75.400 | 13.930 |
Chuyển Đổi | 4.410 | 4.410 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 3.070 | 3.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.757 | 15.705 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.362 | 2.242 |
Giá trên doanh thu | 0.681 | 1.913 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.822 | 8.594 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.445 | 2.840 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.172 | 10.932 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 25.690 | -218.444 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 19.730 | 136.241 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 18.490 | 58.178 |
Công nghệ | 16.420 | 43.532 |
Công Nghiệp | 14.330 | -152.160 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.790 | 109.289 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.560 | 93.445 |
Bất Động Sản | 2.270 | 37.513 |
Năng lượng | 0.150 | -42.088 |
Dịch Vụ Truyền Thông | -2.680 | 10.207 |
Tiện ích | -13.760 | 33.677 |
Số vị thế mua: 177
Số vị thế bán: 21
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ibercaja Banco S.A. 3.75% | ES0344251006 | 2.40 | - | - | |
Indra Systems IDRX 3 19-Apr-2024 | XS1809245829 | 2.26 | 99.982 | 0.00% | |
Unicaja Banco S A 4.5% | ES0380907057 | 2.06 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future June 23 | - | 1.98 | - | - | |
Barclays PLC 3.375% | XS2150054026 | 1.92 | - | - | |
NatWest Group PLC 2% | XS1875275205 | 1.89 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future June 23 | - | 1.89 | - | - | |
Banco de Credito Social Cooperativo S.A. 8% | XS2535283548 | 1.83 | - | - | |
Banco de Credito Social Cooperativo S.A. 1.75% | XS2383811424 | 1.70 | - | - | |
Caisse Nationale de Reassurance Mutuelle Agricole Groupama S.A. 6.375% | FR0011896513 | 1.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dunas Valor Prudente I | 1.05B | 3.49 | 3.01 | 1.39 | ||
ES0175437005 | 1.05B | 3.19 | 2.71 | - | ||
Dunas Valor Flexible i | 305.94M | 5.99 | 6.66 | 4.20 | ||
ES0175316019 | 305.94M | 5.54 | 5.98 | - | ||
Segurfondo Renta Fija Flexible A FI | 189.74M | 4.48 | 4.95 | 2.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét