Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.830 | 16.200 | 5.370 |
Chứng Khoán | 33.630 | 33.650 | 0.020 |
Trái Phiếu | 53.580 | 56.490 | 2.910 |
Chuyển Đổi | 1.560 | 1.560 | 0.000 |
Khác | 0.390 | 0.430 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.015 | 16.578 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.570 | 2.407 |
Giá trên doanh thu | 1.702 | 1.702 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.574 | 10.083 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.022 | 2.476 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.848 | 10.825 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.090 | 19.723 |
Công Nghiệp | 18.850 | 12.231 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.620 | 12.932 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.790 | 15.057 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.860 | 10.980 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.030 | 5.266 |
Tiện ích | 6.000 | 3.382 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.950 | 7.883 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.260 | 6.699 |
Bất Động Sản | 1.490 | 3.748 |
Năng lượng | 1.060 | 4.265 |
Số vị thế mua: 81
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Candriam Sst Bd Euro S/T V € Acc | LU1434522717 | 4.38 | - | - | |
Mirova Global Sustainable Equity Fund I/A (EUR) | LU0914729453 | 4.17 | 33,242.620 | -0.09% | |
Candriam Sst Eq World V EUR Acc | LU1434528672 | 4.09 | - | - | |
MS INVF Short Maturity Euro Bond Z | LU0360478795 | 3.53 | - | - | |
Instituto de Credito Oficial 0% | XS2412060092 | 3.36 | - | - | |
Candriam Sst Bd Glbl Hi Yld V € Acc | LU1644441807 | 3.13 | - | - | |
European Union 0 04-Nov-2025 | EU000A284451 | 3.08 | 95.430 | +0.14% | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 2.62 | 36.408 | +1.36% | |
AXA World Funds Euro Credit Short Duration I Cap | LU0227127643 | 2.62 | 138.940 | +0.16% | |
Instituto de Credito Oficial 1.3% | XS2487056041 | 2.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gescooperativo Gestion Moderado FI | 606.26M | 3.15 | 1.63 | - | ||
Rural Mixto Internacional 25 FI | 558.52M | 3.93 | 2.49 | 1.77 | ||
ES0174088007 | 472.52M | 0.71 | - | - | ||
ES0174215006 | 436.76M | 1.53 | 0.09 | - | ||
Rural Mixto 15 FI | 393.91M | 1.15 | 0.46 | 0.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét