Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.850 | 12.850 | 0.000 |
Chứng Khoán | 13.660 | 13.660 | 0.000 |
Trái Phiếu | 66.910 | 66.910 | 0.000 |
Khác | 6.590 | 10.500 | 3.910 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.550 | 11.765 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.874 | 1.778 |
Giá trên doanh thu | 1.795 | 1.370 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.075 | 8.254 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.465 | 2.587 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.845 | 13.447 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.740 | 21.244 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.460 | 18.106 |
Bất Động Sản | 12.550 | 12.982 |
Công Nghiệp | 9.020 | 10.724 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.460 | 5.744 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.360 | 6.140 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.550 | 8.249 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.760 | 5.189 |
Tiện ích | 4.530 | 4.546 |
Năng lượng | 2.810 | 5.109 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.770 | 3.960 |
Số vị thế mua: 291
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 4.22 | 1,138.82 | -0.75% | |
Invesco QQQ Trust | US46090E1038 | 2.41 | 507.19 | -1.57% | |
Israel 1.3 30-Apr-2032 | IL0011806606 | 1.89 | 81.990 | 0.00% | |
KSM 4A NASDAQ 100 Currency Hedged | IL0011466120 | 1.51 | 17,620 | -0.17% | |
Adama Agricultural Solutions 5.15% 30-11-36 | IL0011109159 | 1.17 | 148.85 | -0.19% | |
MTF SAL (00) Tel Bond CPI-Linked A IL | IL0011715948 | 0.90 | 398.06 | +0.06% | |
Harel Sal Tel Bond CPI Linked | IL0011506065 | 0.90 | 388.9 | +0.03% | |
Harel Sal Tel Bond Yields Shekel | IL0011506719 | 0.85 | 410.6 | -0.06% | |
Harel Sal Tel Bond Yields | IL0011506222 | 0.85 | 420.3 | 0.00% | |
Zur Bond 11 | IL0073002474 | 0.82 | 110.75 | -0.97% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Epsilon 30 70 | 804.02M | 11.31 | 3.49 | 3.60 | ||
Epsilon Global Shares | 66.94M | 13.29 | 9.32 | 6.27 | ||
Epsilon 25 75 | 83.51M | 12.38 | 3.78 | 3.55 | ||
Epsilon Gold | 39.13M | 20.80 | 14.15 | - | ||
Epsilon ETF Europe Stocks | 9.56M | 0.81 | 3.19 | 3.16 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét