Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.200 | 5.210 | 0.010 |
Chứng Khoán | 10.980 | 10.980 | 0.000 |
Trái Phiếu | 74.720 | 74.720 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 9.060 | 9.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.917 | 11.203 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.312 | 1.604 |
Giá trên doanh thu | 1.290 | 1.406 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.823 | 7.817 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.410 | 2.996 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.344 | 13.608 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 20.690 | 14.594 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.290 | 22.989 |
Công nghệ | 13.100 | 18.486 |
Công Nghiệp | 11.180 | 10.276 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.990 | 8.162 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.110 | 6.050 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.070 | 6.126 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.030 | 5.417 |
Tiện ích | 5.000 | 4.727 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.410 | 3.546 |
Năng lượng | 1.130 | 7.979 |
Số vị thế mua: 253
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel .5 27-Feb-2026 | IL0011746976 | 5.00 | 96.190 | +0.02% | |
Israel 1.3 30-Apr-2032 | IL0011806606 | 2.05 | 81.630 | 0.00% | |
KSM (A4) TA 35 | IL0011465700 | 1.90 | 23,610 | +0.73% | |
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 1.87 | 601.30 | +1.11% | |
Adama Agricultural Solutions 5.15% 30-11-36 | IL0011109159 | 1.62 | 146.25 | +0.31% | |
Government Fixed Rate 5.5% 31-01-42 | IL0011254005 | 1.54 | 113.86 | -0.34% | |
KSM (A4) TA 125 | IL0011463564 | 1.51 | 23,770 | +0.21% | |
Namco Realty Ltd 6.25 15-Apr-2029 | IL0012064734 | 1.38 | 103.94 | -0.10% | |
Government Fixed Rate 3.75% 31-03-47 | IL0011401937 | 1.37 | 88.39 | -0.43% | |
The Bank of Israel | IL0082409132 | 1.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Epsilon Managed Portfolio | 120.36M | 10.73 | 3.41 | 3.54 | ||
Epsilon Global Shares | 89.38M | 16.88 | 10.98 | 6.46 | ||
Epsilon 25 75 | 82.67M | 10.65 | 3.49 | 3.07 | ||
Epsilon Gold | 42.21M | 24.84 | 15.76 | - | ||
Epsilon ETF Europe Stocks | 10.57M | 2.63 | 5.08 | 3.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét