Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.740 | 25.730 | 9.990 |
Chứng Khoán | 25.630 | 25.630 | 0.000 |
Trái Phiếu | 51.960 | 54.400 | 2.440 |
Chuyển Đổi | 2.340 | 2.340 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 4.300 | 4.320 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.340 | 17.645 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.537 | 2.563 |
Giá trên doanh thu | 1.927 | 2.011 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.423 | 12.342 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.010 | 2.295 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.322 | 11.045 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 16.520 | 13.009 |
Bất Động Sản | 13.570 | 5.172 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.680 | 8.535 |
Công nghệ | 10.550 | 21.499 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.260 | 12.124 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.230 | 29.181 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.160 | 5.953 |
Tiện ích | 6.510 | 3.752 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.840 | 7.748 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.750 | 4.741 |
Năng lượng | 0.920 | 3.559 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Dec 21 | DE000C58EEG0 | 15.07 | - | - | |
Threadneedle(Lux) Eurp SclBd IE EUR Acc | LU1589836722 | 7.70 | - | - | |
LO Funds Global Climate Bond SH EUR MA | LU1532731384 | 5.87 | - | - | |
AXA WF ACT Global Green Bds F Cap EUR | LU1280196186 | 5.40 | - | - | |
RobecoSAM Global SDG Credits IH € | LU1811861431 | 5.32 | - | - | |
iShares $ Corp Bond SRI 0-3yr UCITS ETF EUR Hedged | IE00BG5QQ390 | 5.29 | 5.21 | -0.19% | |
Lyxor Global Gender Equality DR C | LU1691909508 | 4.79 | 15.73 | +1.88% | |
Euro Stoxx 50 Future Dec 21 | DE000C4SA6K1 | 3.59 | - | - | |
RobecoSAM Circular Economy Eqs I EUR | LU2092759021 | 3.54 | - | - | |
BlueOrchard Microfinance P EUR | LU0164081316 | 3.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Enginyers Associatiu Asociado | 6.75M | 3.97 | -0.01 | 1.13 | ||
Enginyers Mixt PP Asociado | 5.45M | 5.92 | 5.39 | 4.48 | ||
Enginyers Borsa PP Asociado | 4.7M | 17.40 | 11.02 | 7.97 | ||
AG Equilibrado PP | 3.57M | 6.02 | -0.58 | 0.56 | ||
Enginyers Fonsgestio PP | 1.65M | 6.14 | -0.53 | 1.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét