Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.280 | 23.590 | 20.310 |
Trái Phiếu | 95.340 | 108.010 | 12.670 |
Khác | 1.380 | 1.380 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 70.491 | 51.909 |
Doanh Nghiệp | 24.551 | 23.933 |
Phái sinh | 0.711 | 86.908 |
Tiền mặt | 2.685 | 56.557 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.180 | 0.376 |
Số vị thế mua: 331
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
F/C Us 5yr Note (Cbt) Dec24 | - | 5.98 | - | - | |
F/C Us 2yr Note (Cbt) Dec24 | - | 3.47 | - | - | |
F/C Us Long Bond(Cbt) Dec24 | - | 3.15 | - | - | |
Petroleos Mexicanos | - | 2.65 | - | - | |
F/C Us 10yr Note (Cbt)dec24 | - | 2.13 | - | - | |
Southern Gas Corridor | XS1319820897 | 1.75 | - | - | |
El Salvador (Republic of) | - | 1.40 | - | - | |
Ecuador (Republic Of) | XS2214238441 | 1.32 | - | - | |
Dominican Republic | - | 1.24 | - | - | |
Romania 3.75 07-Feb-2034 | XS2434895806 | 1.20 | 85.350 | +0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
US Strategic Income Fund I USD Acc | 4.58B | 5.76 | 1.43 | 3.15 | ||
Emerging Market Debt Hard CurrencUI | 2.7B | 13.55 | 2.18 | 3.59 | ||
Emerging Market Debt Hard CurrencyA | 2.7B | 12.80 | 1.46 | 2.87 | ||
IE00B1G9WK12 | 1.93B | 8.54 | 2.85 | 3.90 | ||
Emerging Markets Corporate Debt Fun | 114.44M | 8.94 | 1.37 | 3.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét