Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.870 | 0.870 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.130 | 99.130 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 48.231 | 25.728 |
Chính phủ | 44.863 | 15.556 |
Doanh Nghiệp | 6.036 | 73.674 |
Tiền mặt | 0.870 | 18.843 |
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
More Boligkreditt AS | NO0012908617 | 11.65 | - | - | |
SSB Boligkreditt As | NO0012810482 | 8.77 | - | - | |
Sparebank 1 Boligkreditt AS | NO0013121939 | 6.24 | - | - | |
KLP Boligkreditt AS | NO0011147076 | 6.24 | - | - | |
OBOS Boligkreditt AS | NO0012918186 | 6.04 | - | - | |
Fana Sparebank Boligkreditt | NO0012435736 | 3.93 | - | - | |
Levanger kommune | NO0013010397 | 3.47 | - | - | |
Kongsberg Kommune | NO0013020453 | 3.12 | - | - | |
Vadso Kommune | NO0012990573 | 2.90 | - | - | |
Alver kommune | NO0013019158 | 2.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eika Kreditt | 3.25B | 2.52 | 7.65 | 5.65 | ||
Eika Obligasjon | 2.25B | -0.22 | 0.74 | 1.82 | ||
Eika Sparebank | 1.55B | 1.36 | 2.84 | 1.98 | ||
Eika Pengemarked | 486.26M | 1.56 | 2.85 | 1.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét