
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.710 | 7.850 | 3.140 |
Chứng Khoán | 60.520 | 60.520 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.880 | 0.880 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.690 | 0.690 | 0.000 |
Khác | 27.150 | 27.160 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.716 | 16.385 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.810 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 1.151 | 1.852 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.629 | 10.059 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.623 | 2.436 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.780 | 11.044 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 16.040 | 19.137 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.780 | 11.796 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.380 | 16.037 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.630 | 11.998 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.560 | 7.283 |
Công Nghiệp | 9.980 | 12.109 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.610 | 6.982 |
Năng lượng | 4.740 | 5.785 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.700 | 7.610 |
Bất Động Sản | 1.550 | 2.792 |
Tiện ích | 1.050 | 3.126 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Quantex Global Value EUR I | LI0399611685 | 7.54 | - | - | |
Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 6.75 | 93.24 | +0.64% | |
AB SICAV I Global Core Equity Portfolio I USD Ac | LU1061039506 | 5.75 | 31.430 | +0.26% | |
Pzena Global Value A EUR Acc | IE00BD5V3T87 | 5.37 | - | - | |
Perspektive OVID Equity I | DE000A2DHTY3 | 5.31 | 142.180 | +0.45% | |
Magna Umbrella Fund plc - Magna New Frontiers Fund | IE00BFTW8Z27 | 5.26 | 25.236 | +0.58% | |
Pzena Emerging Markets Sel Val A USD Acc | IE000U8IBWC7 | 5.09 | - | - | |
Guinness Global Innovators Fund Y EUR ACC | IE00BQXX3L90 | 4.80 | 32.164 | +2.24% | |
S&H Smaller Companies EMU I | DE000A2N65U0 | 4.59 | - | - | |
Sustainable Smaller Companies ESG Fd II | DE000A2QDRY8 | 4.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SI SafeInvest | 879.09M | -1.71 | 1.39 | 0.04 | ||
Aramea Rendite Plus A | 968.95M | 1.14 | 3.00 | 2.21 | ||
DE000A2N8127 | 550.16M | 64.81 | 11.70 | - | ||
antea R | 595.19M | 0.29 | 3.11 | 3.75 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 391.14M | -4.31 | 4.01 | 2.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét