Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.840 | 3.850 | 0.010 |
Chứng Khoán | 16.810 | 16.810 | 0.000 |
Trái Phiếu | 77.900 | 77.900 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.050 | 1.050 | 0.000 |
Khác | 0.400 | 0.720 | 0.320 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.420 | 11.214 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.105 | 1.604 |
Giá trên doanh thu | 0.751 | 1.405 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.422 | 7.815 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.443 | 3.002 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.000 | 13.595 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.590 | 22.984 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 15.400 | 5.409 |
Bất Động Sản | 15.100 | 14.589 |
Công Nghiệp | 10.890 | 10.275 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.790 | 3.546 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.450 | 6.052 |
Công nghệ | 6.140 | 18.497 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.940 | 8.163 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.950 | 6.132 |
Năng lượng | 2.900 | 7.978 |
Tiện ích | 0.870 | 4.728 |
Số vị thế mua: 225
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel 1.1 31-Oct-2028 | IL0011973265 | 2.60 | 101.330 | 0.00% | |
Government Linked 0.75% 31-10-25 | IL0011359127 | 2.04 | 115.04 | 0.00% | |
Zur Shamir Holdings Ltd 3.7 30-Jun-2028 | IL0073001716 | 1.88 | 117.300 | -0.02% | |
Alony Hetz Properties & Investments Ltd. 6.99% | IL0039003624 | 1.61 | - | - | |
Oil Refineries 4.7% 30-09-25 | IL0025904611 | 1.50 | 101.62 | -0.17% | |
Mizrahi Tefahot Issue Company Ltd. | IL0023102176 | 1.44 | - | - | |
Eliahu Iss B1-I 4.35 18-Sep-2025 | IL0011420093 | 1.40 | 100.180 | +0.00% | |
SHIR Shlomo Real Estate Ltd 4.1 31-Oct-2030 | IL0011576688 | 1.33 | 95.330 | 0.00% | |
B Communications Ltd 3.65 30-Nov-2026 | IL0011781510 | 1.30 | 98.560 | 0.00% | |
Alony Hetz Properties and Investments Ltd 2.56 28- | IL0011894149 | 1.03 | 102.240 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edmond De Rothschild Select up to 2 | 256.45M | 6.95 | 4.31 | 3.52 | ||
Rothschild USA Taxable | 153.94M | 14.43 | 7.77 | 7.61 | ||
Edmond De Rothschild Global Eq Port | 53.14M | 19.76 | 8.70 | 7.38 | ||
Edmond de Rothschild Bnd Portfl +30 | 44.97M | 8.74 | 1.80 | 3.66 | ||
Edmond De Rothschild Bonds + 15 | 44.93M | 5.32 | 2.59 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét