Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.260 | 1.260 | 0.000 |
Chứng Khoán | 16.910 | 16.910 | 0.000 |
Trái Phiếu | 18.930 | 18.930 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 10.370 | 10.370 | 0.000 |
Khác | 52.540 | 52.540 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.375 | 16.609 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.604 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 1.292 | 1.879 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.986 | 13.555 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.315 | 2.628 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.891 | 18.199 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 29.380 | 16.749 |
Tiện ích | 21.790 | 7.259 |
Công Nghiệp | 17.780 | 22.389 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.210 | 12.026 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.590 | 12.991 |
Dịch Vụ Tài Chính | 6.280 | 13.657 |
Năng lượng | 1.990 | 8.074 |
Công nghệ | 1.540 | 21.231 |
Chăm sóc Sức khỏe | 1.430 | 11.873 |
Số vị thế mua: 134
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LTD TIER II CAPITAL 2021 2 TYPE 1 | - | 4.62 | - | - | |
Zijin Mining A | CNE100000B24 | 3.95 | 17.61 | -0.28% | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2022 1 | - | 3.76 | - | - | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 3.61 | 25.79 | +1.22% | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 1 | - | 3.43 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2020 12 | - | 3.21 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND 2022 1 | - | 3.09 | - | - | |
CHINA THREE GORGES CORPORATION EXCHANGABLE BOND 2019 1 | - | 2.05 | - | - | |
Inner Mongolia Yili | CNE000000JP5 | 1.42 | 28.61 | +1.13% | |
Qingdao Haier | CNE000000CG9 | 0.91 | 30.26 | +5.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E E Wealth Management | 269.49B | 0.50 | 1.96 | 2.99 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd A | 120.91B | 0.53 | 2.12 | - | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd B | 120.91B | 0.59 | 2.36 | - | ||
E Fds Zengjinbao MMkt Fd | 118.76B | 0.52 | 2.03 | - | ||
E Fund Longbao Money Market A | 60.64B | 0.57 | 2.08 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét