
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 75.550 | 75.550 | 0.000 |
Khác | 24.450 | 24.450 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 65.79 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD127 | - | 1.55 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 206TH ISSUANCE | - | 1.46 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD129 | - | 1.37 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 CD188 | - | 1.28 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD175 | - | 1.10 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD167 | - | 0.85 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 74TH ISSUANCE | - | 0.77 | - | - | |
BANK OF TAIZHOU CO.,LTD. 2024 CD50 | - | 0.51 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 CD269 | - | 0.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E E Wealth Management | 259.52B | 0.36 | 1.77 | 2.67 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd A | 98.63B | 0.38 | 1.88 | 2.74 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd B | 98.63B | 0.43 | 2.13 | 2.98 | ||
E Daily Income MMkt Fd A | 35.47B | 0.34 | 1.70 | 2.53 | ||
E Daily Income MMkt Fd B | 35.47B | 0.40 | 1.94 | 2.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét