
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.220 | 1.220 | 0.000 |
Chứng Khoán | 14.940 | 14.940 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.900 | 34.900 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 9.340 | 9.340 | 0.000 |
Khác | 39.600 | 39.600 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.269 | 16.956 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.722 | 2.185 |
Giá trên doanh thu | 2.913 | 2.182 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.497 | 14.390 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.265 | 2.807 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.708 | 13.018 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 24.620 | 15.356 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.590 | 17.620 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 18.590 | 12.048 |
Tiện ích | 15.400 | 9.764 |
Công nghệ | 14.390 | 20.326 |
Công Nghiệp | 3.700 | 23.327 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.020 | 6.602 |
Năng lượng | 1.360 | 8.582 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 1.330 | 14.463 |
Số vị thế mua: 84
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2023 23 | - | 10.81 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2022 1 | - | 5.15 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 17 | - | 4.69 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 2 TYPE 1 | - | 4.19 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2021 2 TYPE 1 | - | 3.96 | - | - | |
Jiangsu Yangnong Chemical | CNE000001B66 | 2.92 | 52.08 | -0.89% | |
Wuliangye A | CNE000000VQ8 | 1.70 | 131.58 | -0.17% | |
China Merchants Bank | CNE000001B33 | 1.69 | 43.48 | +1.59% | |
China Yangtze Power | CNE000001G87 | 1.19 | 29.55 | +0.82% | |
STATE POWER INVESTMENT-YELLOW RIVER ENERGY INFRASTRUCTURE INVESTMENT ABS1A | - | 1.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E E Wealth Management | 260.44B | 0.47 | 1.75 | 2.64 | ||
E Fds Zengjinbao MMkt Fd | 116.78B | 0.46 | 1.80 | 2.67 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd A | 95.92B | 0.49 | 1.86 | 2.72 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd B | 95.92B | 0.57 | 2.11 | 2.96 | ||
E Daily Income MMkt Fd A | 37.12B | 0.45 | 1.68 | 2.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét