Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 3.180 | 3.180 | 0.000 |
| Chứng Khoán | 18.180 | 18.180 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 40.060 | 40.060 | 0.000 |
| Chuyển Đổi | 6.960 | 6.960 | 0.000 |
| Khác | 31.610 | 31.610 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 15.419 | 18.751 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.153 | 2.252 |
| Giá trên doanh thu | 2.776 | 2.392 |
| Giá và dòng tiền mặt | 10.267 | 14.560 |
| Tỷ suất Cổ tức | 3.630 | 2.945 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.470 | 12.927 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 18.830 | 21.230 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 16.850 | 17.085 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 16.260 | 18.466 |
| Tiện ích | 13.930 | 6.591 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.670 | 10.914 |
| Công Nghiệp | 8.630 | 21.626 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 5.930 | 6.873 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 4.090 | 10.367 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 1.700 | 12.221 |
| Năng lượng | 1.130 | 3.848 |
Số vị thế mua: 81
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| TREASURY COUPON BOND 2023 23 | - | 16.29 | - | - | |
| HUA XIA BANK CO.,LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2022 1 | - | 5.93 | - | - | |
| INDUSTRIAL BANK CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 2 TYPE 1 | - | 4.83 | - | - | |
| INDUSTRIAL BANK CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 1 | - | 3.50 | - | - | |
| AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 31 | - | 2.90 | - | - | |
| Jiangsu Yangnong Chemical | CNE000001B66 | 2.50 | 62.49 | -0.97% | |
| China Merchants Bank | CNE000001B33 | 2.43 | 42.95 | -0.56% | |
| China Yangtze Power | CNE000001G87 | 1.39 | 27.98 | -0.39% | |
| STATE POWER INVESTMENT-YELLOW RIVER ENERGY INFRASTRUCTURE INVESTMENT ABS1A | - | 1.33 | - | - | |
| STATE POWER INV-CHINA POWER FUJIAN CLEAN ENERGY INFRASTRUCTURE INV ABS 1A | - | 1.28 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| E E Wealth Management | 292.76B | 1.06 | 1.66 | 2.51 | ||
| E Fds Zengjinbao MMkt Fd | 160.56B | 1.07 | 1.71 | 2.53 | ||
| E Cash Enhance Income MMkt Fd B | 86.57B | 1.33 | 2.00 | 2.88 | ||
| E Cash Enhance Income MMkt Fd A | 86.57B | 1.13 | 1.76 | 2.64 | ||
| E Fund Stable Income Bond Fund B | 45.74B | 4.19 | 4.63 | 5.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét