Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
            
        
    | Tên | Ròng % | Mua % | Bán % | 
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 0.890 | 0.890 | 0.000 | 
| Chứng Khoán | 24.390 | 24.390 | 0.000 | 
| Trái Phiếu | 55.680 | 55.680 | 0.000 | 
| Chuyển Đổi | 4.930 | 4.930 | 0.000 | 
| Khác | 14.120 | 14.120 | 0.000 | 
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục | 
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 9.366 | 18.049 | 
| Giá trên giá ghi sổ sách | 0.972 | 2.209 | 
| Giá trên doanh thu | 0.488 | 2.069 | 
| Giá và dòng tiền mặt | 6.793 | 33.405 | 
| Tỷ suất Cổ tức | 4.170 | 3.264 | 
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.094 | 11.552 | 
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục | 
|---|---|---|
| Công Nghiệp | 31.060 | 19.992 | 
| Dịch Vụ Tài Chính | 15.350 | 18.810 | 
| Vật Liệu Cơ Bản | 15.310 | 11.932 | 
| Công nghệ | 11.890 | 20.957 | 
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.660 | 11.898 | 
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.840 | 10.133 | 
| Năng lượng | 4.340 | 5.129 | 
| Dịch Vụ Truyền Thông | 3.460 | 5.560 | 
| Bất Động Sản | 1.090 | 3.713 | 
Số vị thế mua: 81
Số vị thế bán: 0
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| TREASURY COUPON BOND 2025 3 | - | 16.07 | - | - | |
| CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2021 10 | - | 11.71 | - | - | |
| TREASURY COUPON BOND 2024 4 | - | 11.32 | - | - | |
| SPECIAL TREASURY BOND 2025 2 | - | 10.75 | - | - | |
| SPECIAL TREASURY BOND 2024 2 | - | 5.82 | - | - | |
| China Merchants Bank | CNE000001B33 | 1.81 | 43.01 | +2.92% | |
| China National Chemical | CNE100000KC0 | 1.61 | 7.83 | -0.63% | |
| Shanjin International Gold | CNE0000012L4 | 1.44 | 20.44 | -3.90% | |
| Anhui Conch Cement | CNE0000019V8 | 1.28 | 23.01 | -1.07% | |
| China State Construction | CNE100000F46 | 1.06 | 5.44 | +0.18% | 
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| E Fund Blue Chip Selected Mixed | 34.94B | 17.34 | 0.22 | - | ||
| E Fund CSI300 ETF Feeder Fund | 19.16B | 19.50 | 8.98 | 6.01 | ||
| E Fund SSE50 Index | 18.32B | 16.05 | 7.09 | 9.48 | ||
| E Fund Consumer Sector | 16.85B | 1.50 | -2.92 | 12.45 | ||
| E Fund Mid Small Cap | 12.78B | 18.44 | 0.17 | 12.64 | 
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét