Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 34.230 | 34.230 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.950 | 0.950 | 0.000 |
Khác | 64.820 | 64.820 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 34.233 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 0.785 | 5.202 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.162 | 0.331 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 27.25 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. | - | 1.43 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 NEGOTIABLE CD 27TH ISSUANCE | - | 1.15 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. | - | 0.86 | - | - | |
SHOUGANG GROUP CO.,LTD. 2022 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 0.64 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 11 | - | 0.59 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 10TH ISSUANCE | - | 0.58 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. | - | 0.57 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD 26TH ISSUANCE | - | 0.57 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2024 CD 152TH ISSUANCE | - | 0.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E E Wealth Management | 264.39B | 1.43 | 1.85 | 2.81 | ||
E Fds Zengjinbao MMkt Fd | 113.49B | 1.48 | 1.94 | - | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd A | 93.06B | 1.50 | 1.99 | - | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd B | 93.06B | 1.70 | 2.23 | - | ||
E Fund Stable Income Bond Fund A | 38.43B | 5.00 | 1.91 | 6.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét