
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 48.090 | 48.090 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.570 | 0.570 | 0.000 |
Khác | 51.340 | 51.340 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 48.091 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 0.570 | 4.815 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 34.27 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD319 | - | 2.80 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD149 | - | 2.80 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD292 | - | 1.68 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD129 | - | 1.40 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 CD188 | - | 1.40 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD118 | - | 1.39 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2024 CD208 | - | 0.84 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD175 | - | 0.83 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 13 | - | 0.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E E Wealth Management | 259.52B | 0.36 | 1.77 | 2.67 | ||
E Fds Zengjinbao MMkt Fd | 116.15B | 0.35 | 1.83 | 2.70 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd A | 98.63B | 0.38 | 1.88 | 2.74 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd B | 98.63B | 0.43 | 2.13 | 2.98 | ||
E Daily Income MMkt Fd B | 35.47B | 0.40 | 1.94 | 2.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét