
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.160 | 7.170 | 0.010 |
Chứng Khoán | 48.390 | 48.410 | 0.020 |
Trái Phiếu | 43.910 | 43.910 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.360 | 0.360 | 0.000 |
Khác | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.717 | 15.503 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.696 | 2.109 |
Giá trên doanh thu | 1.348 | 1.510 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.680 | 9.084 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.666 | 2.969 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.631 | 9.487 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 14.730 | 18.046 |
Công Nghiệp | 14.700 | 15.388 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.400 | 10.682 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.210 | 8.199 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.820 | 11.464 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.680 | 5.789 |
Công nghệ | 8.450 | 15.523 |
Tiện ích | 6.230 | 4.744 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.080 | 6.344 |
Năng lượng | 3.800 | 4.389 |
Bất Động Sản | 1.900 | 2.812 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deutsche Quant Equity Europe FC | DE000DWS1742 | 19.20 | 226.530 | -0.01% | |
db x-trackers STOXX Europe 600 UCITS DR 1C | LU0328475792 | 10.56 | 12,073.0 | +0.42% | |
SOP Euroland Werte R | DE0009778563 | 10.28 | 169.440 | -0.28% | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 9.71 | 120.51 | +0.30% | |
iShares STOXX Europe 600 UCITS | DE0002635307 | 9.36 | 55.02 | +0.53% | |
Eika Boligkreditt AS 0.38% | XS1725524471 | 6.39 | - | - | |
Mediobanca - Banca di Credito Finanziario SpA 1.25% | IT0005315046 | 5.76 | - | - | |
Banco Santander Totta S A 0.88% | PTBSRIOE0024 | 4.98 | - | - | |
Sparebanken Vest Boligkreditt AS 0.25% | XS1225004115 | 4.96 | - | - | |
Compagnie de Financement Foncier CFF Corp 0.2% | FR0013256427 | 4.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Akkumula LD | 10.21B | 20.11 | 7.25 | 10.47 | ||
DWS Akkumula ID | 10.21B | 21.14 | 8.17 | 11.31 | ||
DWS Dynamic Opportunities LC | 3.67B | 10.02 | 1.87 | 6.51 | ||
DE000DWS2W06 | 2.45B | 13.29 | 1.77 | - | ||
DWS Aktien Strategie Deutschland FC | 2.17B | 3.33 | -3.26 | 7.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét