
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.26 | 0.26 | 0.00 |
Trái Phiếu | 99.74 | 99.74 | 0.00 |
Số vị thế mua: 237
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
PUERTO RICO COMWLTH 5.625% | - | 1.46 | - | - | |
BUCKEYE OHIO TOB SETTLEMENT FING AUTH 4% | - | 1.42 | - | - | |
CLARK CNTY NEV SCH DIST 5% | - | 1.18 | - | - | |
TRIBOROUGH BRDG & TUNL AUTH N Y SALES TAX REV 5.25% | - | 1.17 | - | - | |
TRIBOROUGH BRDG & TUNL AUTH N Y PAYROLL MOBILITY TAX 5.25% | - | 1.16 | - | - | |
CLARK CNTY NEV 5% | - | 1.12 | - | - | |
CLIFTON TEX HIGHER ED FIN CORP ED REV 5.75% | - | 1.09 | - | - | |
ARKANSAS ST DEV FIN AUTH ENVIRONMENTAL IMPT REV 5.7% | - | 1.09 | - | - | |
UNIVERSITY TEX UNIV REVS 4.125% | - | 1.07 | - | - | |
KENTUCKY INC KY PUB ENERGY AUTH GAS SUPLLY REV 5.25% | - | 1.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dreyfus Strategic Value I | 6.62B | 7.90 | 16.58 | 11.68 | ||
Dreyfus Stock Index Fund Initial Cl | 3.47B | 6.04 | 19.37 | 13.35 | ||
Dreyfus International Stock I | 3.14B | 7.34 | 9.48 | 6.89 | ||
Dreyfus S&P 500 Index | 2.47B | 5.94 | 19.11 | 13.08 | ||
Dreyfus Fund Incorporated | 2.28B | 6.51 | 22.74 | 14.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét