Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 6.42 | 48.38 | 41.96 |
| Chứng Khoán | 54.81 | 54.81 | 0.00 |
| Trái Phiếu | 25.71 | 44.04 | 18.33 |
| Ưu Đãi | 0.31 | 0.31 | 0.00 |
| Khác | 12.76 | 12.76 | 0.00 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 18.95 | 16.55 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 3.12 | 2.60 |
| Giá trên doanh thu | 3.46 | 1.79 |
| Giá và dòng tiền mặt | 14.05 | 10.08 |
| Tỷ suất Cổ tức | 1.80 | 2.49 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.30 | 10.55 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Dịch Vụ Tài Chính | 21.28 | 15.95 |
| Công nghệ | 16.12 | 22.25 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 16.10 | 8.48 |
| Công Nghiệp | 14.56 | 10.98 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.18 | 10.49 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 7.72 | 10.47 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.15 | 6.75 |
| Tiện ích | 2.81 | 2.93 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 2.72 | 4.47 |
| Bất Động Sản | 2.09 | 5.09 |
| Năng lượng | 1.25 | 4.65 |
Số vị thế mua: 146
Số vị thế bán: 24
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Grr Commodity Fund Ltd | - | 8.81 | - | - | |
| United States Treasury Notes 1.25% | - | 6.35 | - | - | |
| Long Gilt Future Dec 25 | - | 5.40 | - | - | |
| Merrill Lynch B.V. 0% | XS2703714266 | 5.03 | - | - | |
| Secretaria Do Tesouro Nacional 0% | BRSTNCLTN8A7 | 3.89 | - | - | |
| United States Treasury Bills 0% | - | 3.88 | - | - | |
| Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000P2 | 3.62 | - | - | |
| Ftse 100 Idx Fut Dec25 | - | 3.10 | - | - | |
| South Africa 7 28-Feb-2031 | ZAG000077470 | 2.48 | 95.735 | 0.00% | |
| Microsoft | US5949181045 | 2.17 | 523.61 | +0.59% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Dreyfus Floating Rate Income Y | 308.57M | 4.76 | 10.27 | 4.89 | ||
| Dreyfus Global Real Return Y | 254.07M | -1.18 | 2.34 | 3.43 | ||
| Dreyfus Dynamic Total Return I | 42.43M | 12.00 | 2.52 | 3.17 | ||
| Dreyfus Global Real Return A | 27.97M | 5.44 | 4.88 | 4.06 | ||
| Dreyfus Dynamic Total Return A | 16.93M | 11.77 | 2.28 | 2.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét