Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.540 | 14.540 | 0.000 |
Trái Phiếu | 81.720 | 81.720 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.740 | 3.740 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 73.250 | 67.867 |
Chính phủ | 15.463 | 16.817 |
Tiền mặt | 6.417 | 29.094 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.135 | 6.966 |
Số vị thế mua: 131
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vestre Toten Kommune 4.719% | NO0013150193 | 2.58 | - | - | |
SpareBank 1 SMN 5.38% | NO0010905474 | 2.18 | - | - | |
Santander Consumer Bank AS 5.5% | NO0010868508 | 1.71 | - | - | |
Skien Kommune 5.24% | NO0013023432 | 1.64 | - | - | |
Sparebank 1 Sorost-Norge 5.23% | NO0011179731 | 1.62 | - | - | |
Brage Finans As 5.17% | NO0011203440 | 1.61 | - | - | |
Sandnes Sparebank 5.33% | NO0010872385 | 1.48 | - | - | |
orsta kommune 4.925% | NO0012518994 | 1.43 | - | - | |
SpareBank 1 SR-Bank ASA 2.04% | NO0010860562 | 1.40 | - | - | |
OBOS Banken AS 5.26% | NO0011152472 | 1.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DNB Obligasjon III | 32.28B | 0.03 | 0.48 | 2.32 | ||
DNB Likviditet (IV) | 16.26B | 1.42 | 2.87 | 1.98 | ||
DNB High Yield | 14.05B | 3.85 | 6.16 | 4.40 | ||
DNB AM Lang Obligasjon | 6.43B | 0.19 | 0.05 | 2.03 | ||
DNB Likviditet 20 (IV) | 6.28B | 1.29 | 2.64 | 1.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét