
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.190 | 7.190 | 0.000 |
Trái Phiếu | 92.580 | 92.690 | 0.110 |
Chuyển Đổi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 65.211 | 56.499 |
Doanh Nghiệp | 26.261 | 24.018 |
Tiền mặt | 7.194 | 13.922 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.102 | 0.519 |
Số vị thế mua: 439
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Petroleos Mexicanos 3.625% | XS1824425182 | 1.14 | - | - | |
Development Bank of Mongolia LLC 11% | XS2766834894 | 1.06 | - | - | |
Dominican Republic 6.95% | - | 0.93 | - | - | |
Poland (Republic of) 5.5% | - | 0.92 | - | - | |
Brazil (Federative Republic) 6.625% | - | 0.77 | - | - | |
Banco Nacional de Panama 2.5% | - | 0.76 | - | - | |
Abu Dhabi Commercial Bank PJSC 5.375% | XS2651081304 | 0.72 | - | - | |
Saudi Arabia (Kingdom of) 5.125% | XS2974923497 | 0.66 | - | - | |
Angola (Republic of) 9.375% | XS1819680528 | 0.65 | - | - | |
Egypt (Arab Republic of) 8.625% | XS2989586941 | 0.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DanskeInv SICAVo Corp Sstnbl Bond I | 585.26M | 1.67 | 4.15 | - | ||
LU0123484106 | 423.81M | 1.47 | 3.81 | 0.96 | ||
Danske Invest S Global Corporate Bo | 423.81M | 1.54 | 3.03 | 1.50 | ||
Danske Invest S Global Inflation La | 34.26M | 0.03 | -0.60 | 1.04 | ||
DanskeInv SICAV GlblInfLinkBond I | 34.26M | 0.21 | -0.16 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét