Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.980 | 2.490 | 0.510 |
Chứng Khoán | 18.470 | 18.470 | 0.000 |
Trái Phiếu | 49.330 | 49.340 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.490 | 0.490 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 29.720 | 29.720 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.636 | 16.225 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.984 | 2.453 |
Giá trên doanh thu | 2.034 | 1.779 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.572 | 10.349 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.276 | 2.589 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.900 | 11.031 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.900 | 20.688 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.010 | 16.419 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.310 | 12.459 |
Công Nghiệp | 10.830 | 11.697 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.840 | 10.944 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.830 | 6.825 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.260 | 7.441 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.530 | 5.266 |
Năng lượng | 2.900 | 3.683 |
Bất Động Sản | 2.590 | 4.144 |
Tiện ích | 2.000 | 3.528 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Gl Eq Sol FIN osu EUR W | DK0060518397 | 13.07 | - | - | |
Danske Invest Euro Yrityslaina W K | FI4000282181 | 10.75 | - | - | |
Danske Invest Global Tact Allc WI p | LU2480954077 | 9.46 | - | - | |
Danske Invest Euro Gov Bond Index W K | FI4000282231 | 9.41 | - | - | |
iShares Core € Govt Bond UCITS ETF EUR | IE00B4WXJJ64 | 7.73 | 93.53 | -0.01% | |
Danske Invest Pohjoisen Yrityslainat osuuslaji EUR | DK0060500429 | 5.84 | 12.160 | -0.25% | |
Danske Invest SICAV European Corporate Sustainab | LU1399305330 | 5.41 | 10.508 | +0.09% | |
Danske Invest Emerging Markets Debt Hard Currency | DK0060549863 | 5.33 | 12.420 | +0.08% | |
Danske Invest Global HY Bonds EUR W h | DK0060549947 | 4.57 | 12.640 | +0.08% | |
Danske Invest Glb Alt Opps WI p EUR Acc | LU2401888131 | 4.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Japani Osake K | 27.33M | 11.15 | 9.94 | 8.41 | ||
Danske Invest Japani Osake T | 642.05K | 11.19 | 9.95 | 8.43 | ||
Danske Invest Kompassi 25 Acc | 1.44B | 7.87 | 0.54 | 2.89 | ||
Danske Invest Kompassi 50 Inc | 917.83M | 11.60 | 2.43 | 4.44 | ||
Danske Invest Kompassi 50 Acc | 917.83M | 11.57 | 2.42 | 4.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét