
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 30.100 | 30.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 69.900 | 69.900 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 69.904 | 33.059 |
Tiền mặt | 30.096 | 26.745 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Anh Quốc 30N | GB00B1VWPJ53 | 11.10 | 5.567 | +1.33% | |
Bund Tf 6.25% Ge30 Eur | DE0001135143 | 10.30 | 117.04 | +0.29% | |
US Treasury Bond | - | 7.01 | - | - | |
Japan (Government Of) 2.1% | JP12005211A9 | 5.20 | - | - | |
US Treasury Bond | - | 4.93 | - | - | |
Canada (Government of) 5.75% | - | 4.84 | - | - | |
Úc 12N | AU3TB0000101 | 4.50 | 4.396 | +1.20% | |
Úc 10N | AU3TB0000051 | 4.42 | 4.272 | +0.99% | |
New Zealand 10N | NZGOVDT423C0 | 4.31 | 4.452 | +0.56% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 8% | GB0009997999 | 4.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Daiwa Fund Wrap Japan Equity Select | 867.51B | 5.45 | 17.09 | 8.66 | ||
JP90C000FZD4 | 729.52B | 6.27 | 45.48 | - | ||
Daiwa US REIT Open Dividend 1 Month | 666.05B | -3.16 | 6.30 | 8.03 | ||
Daiwa Wrap Foreign Equity Select | 621.4B | 2.83 | 18.97 | 11.23 | ||
JP90C000FCD3 | 484.94B | 1.13 | 21.44 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét