Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 108.81 | 115.26 | 6.45 |
Chuyển Đổi | 0.64 | 0.64 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.78 | 0.78 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.37 | 16.88 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.75 | 2.25 |
Giá trên doanh thu | 0.44 | 1.77 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.22 | 9.79 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.35 | 2.79 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 4.38 | 11.04 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 79.00 | 49.87 |
Chính phủ | 28.45 | 36.12 |
Tiền mặt | -11.00 | 17.64 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.19 | 7.05 |
Phái sinh | 0.71 | 9.27 |
Số vị thế mua: 109
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 12.69 | - | - | |
UBS Corto Plazo A FI | ES0155598008 | 5.95 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 3.78 | - | - | |
Bundei 0,5% Ap30 Eur | DE0001030559 | 3.54 | 100.22 | -0.23% | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 3.08 | - | - | |
Spain 2.8 31-May-2026 | ES0000012L29 | 2.45 | 100.486 | -0.04% | |
United States Treasury Notes 2.625% | - | 2.10 | - | - | |
Ý 15N | IT0004644735 | 1.59 | 4.079 | -0.24% | |
Banco Santander, S.A. 4.625% | XS2705604077 | 1.59 | - | - | |
Morgan Stanley 2.103% | XS2446386356 | 1.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CS Renta Fija 0-5 FI | 76.79M | 5.69 | 3.37 | 2.40 | ||
CS Corto Plazo FI | 83.11M | 3.60 | 1.87 | 0.71 | ||
CS Hybrid and Subordinated Debt | 47.36M | 6.90 | 3.00 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét