
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 50.480 | 50.480 | 0.000 |
Khác | 49.520 | 49.520 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AVIC INTERNATIONAL LEASING CO.,LTD. 2024 SUPER SHORT-TERM CP 5 | - | 6.25 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD 228TH ISSUANCE | - | 6.21 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2024 NEGOTIABLE CD 5TH ISSUANCE | - | 6.20 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD357 | - | 6.20 | - | - | |
BEIJING XIANGLONG ASSET MANAGEMENT CO.,LTD. 2024 SCP SERIES 1 | - | 5.02 | - | - | |
BANK OF ZHENGZHOU CO., LTD. 2024 CD 169TH ISSUANCE | - | 4.35 | - | - | |
Cash | - | 3.77 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2022 2 | - | 3.18 | - | - | |
BANK OF TIANJIN CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CD 17TH ISSUANCE | - | 3.10 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 92TH ISSUANCE | - | 3.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CR Yuanta RunXin Bd A | 2.19B | -0.45 | 2.43 | - | ||
CR Yuanta cash Tong MMF A | 1.35B | 0.39 | 1.77 | - | ||
CR Yuanta Stable Income Bd A | 529.76M | -0.16 | 1.62 | - | ||
CR Yuanta Stable Income Bd C | 529.76M | -0.18 | 1.41 | - | ||
CR Yuanta Cash Income Money Marke A | 10.35M | 0.20 | 1.13 | 2.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét