Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 42.370 | 42.370 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.030 | 2.030 | 0.000 |
Khác | 55.610 | 55.610 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 42.366 | 57.093 |
Doanh Nghiệp | 2.027 | 5.168 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 32.54 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 114 | - | 1.54 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 188 | - | 1.53 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 129 | - | 1.53 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2023 NEGOTIABLE CD 172 | - | 1.53 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2022 12 | - | 1.09 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 1 | - | 0.94 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 6 | - | 0.93 | - | - | |
SHENZHEN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 129 | - | 0.92 | - | - | |
SHENZHEN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 131 | - | 0.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CR Yuanta cash Tong MMF A | 5.51B | 0.77 | 1.90 | - | ||
CR Yuanta RunXin Bd A | 2.65B | 1.49 | 2.72 | - | ||
CR Yuanta Stable Income Bd A | 514.47M | 2.43 | 1.64 | - | ||
CR Yuanta Stable Income Bd C | 514.47M | 2.39 | 1.30 | - | ||
CR Yuanta Cash Income Money Marke A | 16.7M | 0.52 | 1.25 | 2.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét