Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 37.630 | 37.630 | 0.000 |
Khác | 62.370 | 62.370 | 0.000 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 16.80 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 345TH ISSUANCE | - | 3.68 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2019 9 | - | 1.90 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2022 22 | - | 1.88 | - | - | |
GUANGXI BEIBU GULF BANK CO.,LTD. 2024 CD 100TH ISSUANCE | - | 1.85 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LTD 2024 CD 142TH ISSUANCE | - | 1.85 | - | - | |
QINGDAO RURAL COMMERCIAL BANK CORP 2024 CD 58TH ISSUANCE | - | 1.85 | - | - | |
BANK OF ZHENGZHOU CO., LTD. 2024 CD 85TH ISSUANCE | - | 1.85 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD 115TH ISSUANCE | - | 1.85 | - | - | |
SHENZHEN QIANHAI WEIZHONG BANK CO.,LTD. 2024 CD 20TH ISSUANCE | - | 1.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CR Yuanta RunXin Bd A | 2.22B | 2.45 | 2.64 | - | ||
CR Yuanta cash Tong MMF B | 1.9B | 1.56 | 1.99 | - | ||
CR Yuanta Stable Income Bd A | 528.41M | 3.36 | 1.56 | - | ||
CR Yuanta Stable Income Bd C | 528.41M | 3.28 | 1.29 | - | ||
CR Yuanta Cash Income Money Marke A | 12.94M | 1.06 | 1.23 | 2.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét