Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 6.940 | 12.320 | 5.380 |
| Chứng Khoán | 87.000 | 87.200 | 0.200 |
| Trái Phiếu | 0.630 | 0.720 | 0.090 |
| Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
| Khác | 5.420 | 9.690 | 4.270 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 17.322 | 17.298 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.303 | 2.642 |
| Giá trên doanh thu | 1.702 | 1.923 |
| Giá và dòng tiền mặt | 10.868 | 10.850 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.732 | 2.334 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.974 | 9.574 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 22.900 | 22.334 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 19.340 | 16.240 |
| Công Nghiệp | 16.630 | 12.652 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.220 | 10.415 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 8.070 | 7.811 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 7.960 | 10.958 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.680 | 6.587 |
| Năng lượng | 3.600 | 3.304 |
| Tiện ích | 3.040 | 3.013 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 2.040 | 5.664 |
| Bất Động Sản | 1.510 | 2.806 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 14
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Amundi MSCI World UCITS | LU1681043599 | 19.83 | 605.70 | -0.05% | |
| Lyxor PEA S&P 500 C | FR0011871128 | 19.71 | 51.38 | -0.03% | |
| Lyxor UCITS Stoxx 50 D-EUR | FR0007054358 | 16.93 | 62.97 | -0.10% | |
| Amundi Sérénité PEA IC | FR0010173237 | 16.60 | - | - | |
| Amundi ETF Euro Stoxx 50 UCITS | LU1681047236 | 4.99 | 148.50 | -0.09% | |
| Amundi PEA Monde (MSCI World) UCITS | FR001400U5Q4 | 3.98 | 5.397 | +0.02% | |
| Abbey Life Assur | GB0008732918 | 3.74 | - | - | |
| Amundi MSCI EMU Small Cap ESG CTB Net Zero Ambitio | LU1598689153 | 3.04 | 394.00 | +0.56% | |
| Amundi MSCI USA UCITS | LU1681042864 | 2.03 | 707.82 | -0.01% | |
| Lyxor UCITS Stoxx Banks C-EUR | LU1829219390 | 2.01 | 297.06 | -0.22% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| FR0010501858 | 1.32B | 7.03 | 14.14 | 12.20 | ||
| CPR USA I | 1.32B | 7.53 | 15.07 | 12.88 | ||
| CPR USA O | 1.32B | 7.93 | 15.48 | 13.39 | ||
| FR0010917658 | 1.19B | 4.96 | 7.75 | 2.76 | ||
| CPR Croissance Reactive i | 1.02B | 7.01 | 6.26 | 2.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét