Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 0.420 | 0.420 | 0.000 |
| Chứng Khoán | 48.690 | 48.690 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 30.590 | 30.590 | 0.000 |
| Khác | 20.300 | 20.300 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 16.766 | 18.049 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 1.543 | 2.209 |
| Giá trên doanh thu | 1.041 | 2.069 |
| Giá và dòng tiền mặt | 2.796 | 33.405 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.720 | 3.264 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.469 | 11.552 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Vật Liệu Cơ Bản | 19.510 | 11.932 |
| Công Nghiệp | 15.400 | 19.992 |
| Bất Động Sản | 14.400 | 3.713 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 14.290 | 8.575 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 12.510 | 10.133 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 9.040 | 18.810 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.810 | 11.898 |
| Công nghệ | 5.270 | 20.957 |
| Năng lượng | 1.480 | 5.129 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 0.290 | 5.560 |
Số vị thế mua: 84
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| 20 China Everbright Bank Co., Ltd | - | 7.87 | - | - | |
| CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 7.84 | - | - | |
| 20 Shanghai Pudong Development Bank Co., Ltd | - | 5.89 | - | - | |
| Poly Real Estate Group | CNE000001ND1 | 5.40 | 7.33 | 0.00% | |
| TREASURY COUPON BOND 2025 1 | - | 4.82 | - | - | |
| Chifeng Jilong Gold Mining | CNE000001H94 | 4.49 | 29.79 | +0.44% | |
| AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 20 | - | 4.16 | - | - | |
| Jiangsu Hengrui | CNE0000014W7 | 3.22 | 64.15 | +2.02% | |
| Sany Heavy Industry | CNE000001F70 | 3.12 | 22.14 | -1.64% | |
| New China Life Insurance | CNE1000019Y0 | 3.07 | 67.81 | -4.36% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CMF CSI white spirit Index | 39.7B | -3.46 | -11.72 | 16.10 | ||
| CMF CNI Bio Health Index | 9.18B | 22.37 | -6.40 | 2.07 | ||
| China Merchants Advanced Enterprise | 8.13B | 29.93 | 30.04 | 13.10 | ||
| CMF Quantity Select Eq | 4.9B | 41.58 | 22.35 | - | ||
| China Merchant Indus Sel Eq | 2.87B | 28.34 | 20.90 | 16.16 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét