Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.900 | 0.900 | 0.000 |
Chứng Khoán | 69.800 | 69.800 | 0.000 |
Khác | 29.310 | 29.440 | 0.130 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.843 | 18.548 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.100 | 1.085 |
Giá trên doanh thu | 7.324 | 7.924 |
Giá và dòng tiền mặt | 17.936 | 18.015 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.824 | 5.870 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 5.792 | 8.370 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 98.050 | 99.349 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.360 | 1.384 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.590 | 0.113 |
Số vị thế mua: 35
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
WHA Premium Growth | TH6141010004 | 7.87 | 9.90 | +0.51% | |
Tesco Lotus Ret Growth F&L Prp | TH3226010009 | 7.66 | 11.600 | -1.69% | |
Frasers Property Thailand Ind | TH6172010006 | 7.60 | 10.00 | +0.50% | |
CapitaLand Integrated Commercial Trust | SG1M51904654 | 7.56 | 1.940 | +0.52% | |
CapitaLand Ascendas | SG1M77906915 | 6.88 | 2.560 | 0.00% | |
Frasers Logistics | SG1CI9000006 | 4.54 | 0.880 | +0.57% | |
Cpn Retail Growth Leasehold REIT | TH8351010005 | 4.48 | 12.00 | +0.84% | |
Frasers Centrepoint Trust | SG1T60930966 | 4.20 | 2.120 | +0.47% | |
iShares Global REIT ETF | - | 4.00 | - | - | |
Keppel DC REIT | SG1AF6000009 | 3.88 | 2.190 | +0.92% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Trinity Freehold & Leasehold PRP | 3.97 | 2.09 | -3.23 | |||
CIMB Energy and Petrochemical Index | 875.8M | -7.84 | -4.32 | 1.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét