Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 0.450 | 0.670 | 0.220 |
| Chứng Khoán | 97.440 | 97.440 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
| Khác | 1.720 | 1.720 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 18.165 | 27.680 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.781 | 5.277 |
| Giá trên doanh thu | 2.140 | 4.162 |
| Giá và dòng tiền mặt | 12.664 | 17.294 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.126 | 1.128 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.953 | 10.772 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 21.340 | 29.851 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 20.370 | 12.064 |
| Công Nghiệp | 14.080 | 9.776 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.510 | 17.229 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 9.950 | 13.778 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 7.750 | 14.834 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.030 | 4.678 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 4.060 | 8.390 |
| Năng lượng | 3.230 | 4.067 |
| Tiện ích | 2.360 | 2.360 |
| Bất Động Sản | 1.310 | 1.937 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 5
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| iShares MSCI Europe UCITS Dist | IE00B1YZSC51 | 24.21 | 3,127.5 | -0.70% | |
| SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 23.85 | 682.06 | +0.33% | |
| Principal Global Investors Funds European Equity F | IE0002490963 | 11.66 | 54.960 | -0.22% | |
| iShares U.S. Equity Fac Rotation Act ETF | - | 11.66 | - | - | |
| iShares Russell 1000 Growth | US4642876142 | 3.35 | 485.58 | +0.29% | |
| Nomura TOPIX Listed | JP3027630007 | 3.22 | 3,492.0 | +0.98% | |
| JPMorgan Japan (Yen) (acc) - JPY | HK0000055670 | 2.93 | 88,075.000 | +1.87% | |
| Nomura TSE Bank Listed | JP3040170007 | 2.90 | 468.3 | -0.15% | |
| iShares Russell 2000 | US4642876555 | 2.30 | 246.23 | +0.56% | |
| iShares Russell 1000 Growth UCITS USD Acc | IE000NITTFF2 | 2.01 | 45.37 | -0.31% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CIMB Principal Asia Pacific Dynamic | 3.83B | 12.05 | 8.33 | 6.33 | ||
| CIMB Islamic Asia Pacific Equity Fu | 2.91B | 7.37 | 3.48 | 4.08 | ||
| CIMB Principal Greater China Equity | 2.03B | 27.71 | 10.27 | 8.17 | ||
| CIMB Islamic Balanced | 1.03B | 1.71 | 6.75 | 3.72 | ||
| CIMB Islamic DALI Equity Growth | 707.04M | -8.74 | 10.08 | 0.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét