
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 46.610 | 46.610 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.280 | 1.280 | 0.000 |
Khác | 52.120 | 52.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 46.605 | 51.215 |
Doanh Nghiệp | 1.277 | 4.855 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 27.66 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO., LTD. 2024 CD417 | - | 3.52 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 242TH ISSUANCE | - | 2.95 | - | - | |
XIAMEN INTERNATIONAL BANK CO.,LTD. 2024 CD162 | - | 2.94 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD136 | - | 1.81 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 385 | - | 1.76 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD 219TH ISSUANCE | - | 1.76 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD119 | - | 1.75 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 31 | - | 1.28 | - | - | |
CHINA MERCHANTS BANK CO., LTD. 2024 CD 25TH ISSUANCE | - | 1.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CIB Tiantianying MMkt A | 49.52B | 0.23 | 1.81 | - | ||
CIB Tiantianying MMkt B | 49.52B | 0.27 | 2.05 | - | ||
CIB Xintianying MMKt A | 23.96B | 0.26 | 1.91 | - | ||
CIB Xintianying MMKt B | 23.96B | 0.28 | 2.04 | - | ||
CIB Money Market Fd B | 16.88B | 0.26 | 1.89 | 2.53 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét