
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.520 | 0.520 | 0.000 |
Trái Phiếu | 25.540 | 25.540 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 16.480 | 16.480 | 0.000 |
Khác | 57.460 | 57.460 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 26.212 | 33.886 |
Chính phủ | 15.815 | 28.571 |
Tiền mặt | 0.518 | 9.495 |
Số vị thế mua: 133
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPECIAL TREASURY BOND 2025 1 | - | 5.65 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 11 | - | 5.32 | - | - | |
CHINA CONST BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2025 1 (BOND CONNECT) | - | 4.89 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2025 11 | - | 4.85 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2025 1 (BOND CONNECT) | - | 4.84 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 1.52 | - | - | |
TRINA SOLAR CO., LTD. BOND | - | 1.08 | - | - | |
JINKO SOLAR CO., LTD. BOND | - | 0.77 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 0.75 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. BOND | - | 0.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Universal Total Amount Treas | 207.73B | 0.94 | 1.64 | 2.49 | ||
China Universal Cash Treasure MM | 88.56B | 0.94 | 1.62 | 2.47 | ||
China Universal Huitiantong MMkt E | 51.88B | 0.96 | 1.65 | - | ||
China Universal Huitiantong MMkt A | 51.88B | 0.96 | 1.65 | 2.22 | ||
China Universal Huitiantong MMkt B | 51.88B | 1.14 | 1.90 | 2.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét