
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.060 | 49.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.020 | 2.020 | 0.000 |
Khác | 48.920 | 48.920 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 49.060 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 2.020 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 30.20 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD149 | - | 2.98 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 4 | - | 2.02 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 180TH ISSUANCE | - | 1.99 | - | - | |
BANK OF GUANGZHOU CO.,LTD. 2024 CD102 | - | 1.99 | - | - | |
ZHONGYUAN BANK CO., LTD. 2024 CD282 | - | 1.99 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. 2024 CD276 | - | 1.98 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD172 | - | 1.98 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2024 CD265 | - | 1.98 | - | - | |
ZHONGYUAN BANK CO., LTD. 2024 CD364 | - | 1.98 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Southern Cash Express MM A | 237.46B | 0.37 | 1.76 | 2.68 | ||
China Southern Cash Express MM B | 237.46B | 0.39 | 1.84 | 2.74 | ||
China Southern Cash Express MM C | 237.46B | 0.40 | 1.91 | 2.81 | ||
China Southern Cash Express MM E | 237.46B | 0.36 | 1.73 | 2.62 | ||
China Southern Daily Income MMKt A | 159.35B | 0.38 | 1.86 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét