Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 71.800 | 71.800 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 28.150 | 28.150 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 71.797 | 53.578 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.049 | 0.331 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 66.02 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED 2024 CD 155TH ISSUANCE | - | 0.62 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CD 26TH ISSUANCE | - | 0.61 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD 140TH ISSUANCE | - | 0.56 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2024 CD 60TH ISSUANCE | - | 0.56 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2024 CD 61TH ISSUANCE | - | 0.56 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. 2024 CD 136TH ISSUANCE | - | 0.56 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. | - | 0.56 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2023 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 64TH ISSUANCE | - | 0.56 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2024 CD 47TH ISSUANCE | - | 0.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Southern Cash Express MM A | 241.72B | 1.59 | 1.82 | 2.79 | ||
China Southern Cash Express MM B | 241.72B | 1.67 | 1.90 | 2.85 | ||
China Southern Cash Express MM C | 241.72B | 1.73 | 1.97 | 2.92 | ||
China Southern Cash Express MM E | 241.72B | 1.57 | 1.79 | 2.74 | ||
China Southern Daily Income MMKt B | 166.3B | 1.87 | 2.18 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét