Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.830 | 7.830 | 0.000 |
Chứng Khoán | 92.320 | 92.320 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.200 | 13.756 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.297 | 1.693 |
Giá trên doanh thu | 1.105 | 1.225 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.609 | 7.443 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.499 | 2.924 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.218 | 13.272 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.200 | 18.739 |
Công Nghiệp | 16.380 | 18.244 |
Công nghệ | 15.100 | 15.263 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.900 | 11.445 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.170 | 10.388 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.130 | 10.638 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.360 | 7.621 |
Tiện ích | 4.590 | 5.331 |
Năng lượng | 3.880 | 4.571 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.260 | 3.287 |
Bất Động Sản | 1.030 | 3.589 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
China Life AMP CSI 300 | CNE100002SJ4 | 92.92 | 1.108 | -0.89% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
China Life Wisdom Life Stk | 1.39B | 6.72 | -2.98 | - | ||
China Life Growth Sel Eq | 1.02B | 1.74 | -9.57 | - | ||
China Life Bao WJ Inc Flxbl Alloc | 390.18M | -8.33 | -22.63 | - | ||
China Life CSI 500 ETF Fdr | 176.88M | 10.97 | -3.84 | - | ||
China Life Core Industry mix | 132.8M | -9.29 | -16.88 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét