Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.660 | 15.660 | 0.000 |
Chứng Khoán | 19.980 | 19.980 | 0.000 |
Trái Phiếu | 20.670 | 20.670 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 34.230 | 34.230 | 0.000 |
Khác | 9.460 | 9.460 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.837 | 16.609 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.368 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 1.233 | 1.879 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.172 | 13.555 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.950 | 2.628 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.004 | 18.199 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 30.160 | 16.749 |
Tiện ích | 14.740 | 7.259 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.430 | 12.991 |
Công Nghiệp | 12.760 | 22.389 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.180 | 13.657 |
Năng lượng | 9.000 | 8.074 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.260 | 12.026 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.450 | 11.873 |
Số vị thế mua: 80
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2023 10 | - | 6.03 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 5.41 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 4.93 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 4.88 | - | - | |
HUA XIA BANK CO.,LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2022 1 | - | 4.83 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 3.21 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 3.20 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. BOND | - | 2.13 | - | - | |
JIANGSU ZIJIN RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 1.10 | - | - | |
Shanghai Huafon Aluminium | CNE100004355 | 1.07 | 18.26 | +2.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Changxin Interest Income OpenendedA | 62.41B | 0.79 | 1.86 | 2.66 | ||
Changxin Interest Income OpenendedB | 62.41B | 0.89 | 2.11 | 2.90 | ||
Chang Xin LiZhong Bd (LOF)A | 2.57B | 2.15 | 4.41 | - | ||
Chang Xin LiZhong Bd (LOF)C | 2.57B | 1.99 | 4.05 | 6.60 | ||
Changxin Fu An Pure 1 Y Interval BA | 2.24B | 1.78 | 6.62 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét