Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 14.970 | 14.970 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 81.330 | 81.330 | 0.000 |
| Chuyển Đổi | 3.610 | 3.610 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Doanh Nghiệp | 48.634 | 57.287 |
| Giấy Tờ Có Giá | 31.761 | 16.949 |
| Tiền mặt | 14.967 | 22.362 |
| Chính phủ | 3.206 | 19.124 |
Số vị thế mua: 131
Số vị thế bán: 5
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Commonwealth Bank of Australia | AU3FN0099339 | 3.61 | - | - | |
| Australia & New Zealand Banking Group Ltd. | AU3FN0094793 | 2.99 | - | - | |
| National Australia Bank Ltd. | - | 2.15 | - | - | |
| Ampol Ltd. | AU3FN0094520 | 2.15 | - | - | |
| Australia Pacific Airports Melbourne Pty Ltd. | AU3FN0099586 | 1.93 | - | - | |
| BNP Paribas SA | AU3FN0090353 | 1.83 | - | - | |
| Westpac Banking Corp. | AU3FN0095626 | 1.69 | - | - | |
| Lloyds Banking Group PLC | AU3FN0090866 | 1.63 | - | - | |
| Macquarie Bank Ltd. | AU3FN0098984 | 1.62 | - | - | |
| Macquarie Bank Ltd. | - | 1.61 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Colonial First State FirstChoice Wh | 1.67B | 4.34 | 4.57 | 2.03 | ||
| CFS FC W PSup CFS W Global Credit I | 1.02B | 4.66 | 6.82 | 3.41 | ||
| CFS FC W Pen CFS W Global Credit In | 1.02B | 5.44 | 7.85 | 3.95 | ||
| CFS FC W Pen PIMCO W Global Bond | 904.25M | 4.35 | 4.59 | 2.05 | ||
| CFS FC W Pen CFS W Index Aus Bond | 820.54M | 4.16 | 3.96 | 1.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét