Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 15.210 | 22.610 | 7.400 |
| Chứng Khoán | 50.810 | 50.810 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 33.970 | 37.180 | 3.210 |
| Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 16.969 | 16.547 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.280 | 2.199 |
| Giá trên doanh thu | 1.624 | 1.802 |
| Giá và dòng tiền mặt | 8.807 | 8.962 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.925 | 3.081 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.252 | 8.919 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Dịch Vụ Tài Chính | 21.220 | 19.737 |
| Công nghệ | 15.920 | 14.096 |
| Công Nghiệp | 10.380 | 9.828 |
| Bất Động Sản | 10.180 | 6.864 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.970 | 9.333 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 8.020 | 7.924 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 6.670 | 8.917 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 6.020 | 7.309 |
| Tiện ích | 4.730 | 4.684 |
| Năng lượng | 3.970 | 6.174 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.910 | 5.135 |
Số vị thế mua: 3,754
Số vị thế bán: 73
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Commonwealth Bank Australia | AU000000CBA7 | 1.81 | 153.060 | +0.04% | |
| 3 Year Australian Treasury Bond Future Sept 25 | - | 1.67 | - | - | |
| Australia (Commonwealth of) | AU0000345241 | 1.46 | - | - | |
| Australia (Commonwealth of) | AU0000143901 | 1.31 | - | - | |
| BHP Group Ltd | AU000000BHP4 | 1.23 | 40.370 | -3.24% | |
| Australia AUT 2.25 21-May-2028 | AU000XCLWAR9 | 1.11 | 96.598 | +0.12% | |
| NVIDIA | US67066G1040 | 1.09 | 178.88 | -0.97% | |
| 2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 1.06 | - | - | |
| Microsoft | US5949181045 | 0.92 | 472.12 | -1.32% | |
| New South Wales Treasury Corporation | AU3SG0002728 | 0.86 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| FirstChoice WS Inv CFS WS Geared Sh | 4.89B | 5.00 | 18.83 | 14.84 | ||
| CFS FC ESup FirstChoice Moderate Se | 4.79B | 8.37 | 9.81 | 5.86 | ||
| CFS FC W PSup FirstChoice W Moderat | 4.79B | 8.00 | 9.34 | 5.69 | ||
| FirstChoice WS Inv FirstChoice WS M | 4.79B | 8.83 | 10.40 | 6.15 | ||
| CFS FC ESup FirstChoice Growth Sele | 4.06B | 9.92 | 11.59 | 7.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét